Chiều 22/8, Trường Đại học Nha Trang công bố điểm chuẩn trúng tuyển trình độ đại học hệ chính quy năm 2025: phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT, điểm đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM và Đại học Quốc gia Hà Nội, điểm điều kiện môn tiếng Anh với một số ngành.
TT | Mã ngành | Tên ngành, chương trình đào tạo | Điểm thi TN THPT 2025 | Điểm ĐGNL ĐHQG-HCM 2025 | Điểm ĐGNL ĐHQG-HN 2025 | Điểm điều kiện tiếng Anh (Học bạ THPT) | |
Tổ hợp có môn Toán hệ số 1 | Tổ hợp có môn Toán hệ số 2; hoặc Tiếng Anh hệ số 2 | ||||||
I | Chương trình đào tạo đặc biệt | ||||||
1 | 7340101A | Quản trị kinh doanh (chương trình đào tạo đặc biệt: Quản trị kinh doanh tổng hợp; Quản trị kinh doanh quốc tế) | 24 | 22,64 | 633,82 | 83,74 | 5 |
2 | 7340201A | Tài chính - Ngân hàng (chương trình đào tạo đặc biệt) | 24 | 22,64 | 633,82 | 83,74 | 5 |
3 | 7340301A | Kế toán (chương trình đặc biệt) | 23 | 21,7 | 607,35 | 80,11 | 5 |
4 | 7480201A | Công nghệ thông tin (chương trình đặc biệt) | 22 | 20,75 | 580,88 | 76,49 | 5 |
5 | 7480201B | Công nghệ thông tin Việt - Nhật | 22 | 20,75 | 580,88 | 76,49 | 5 |
6 | 7810201A | Quản trị khách sạn (chương trình đặc biệt) | 25 | 23,58 | 666,21 | 87,64 | 5 |
7 | 7810103A | Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (chương trình đặc biệt) | 25 | 23,58 | 666,21 | 87,64 | 5 |
8 | 7810103P | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (chương trình song ngữ Pháp-Việt) | 23 | 21,7 | 607,35 | 80,11 | |
9 | 7420201MP | Công nghệ sinh học (chương trình Minh Phú-NTU) | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
10 | 7520103MP | Cơ khí thủy sản thông minh (chương trình Minh Phú - NTU) | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
11 | 7620301MP | Nuôi trồng thuỷ sản (chương trình Minh Phú – NTU) | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
12 | 7540105MP | Công nghệ chế biến thuỷ sản (chương trình Minh Phú – NTU) | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
13 | 7540105HV | Công nghệ chế biến thuỷ sản (chương trình Hải Vương - NTU) | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
II | Chương trình đào tạo chuẩn | ||||||
14 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh - Trung) | 25 | 23,58 | 666,21 | 87,64 | 7 |
15 | 7310101 | Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế) | 21 | 19,81 | 554,41 | 72,87 | |
16 | 7310105 | Kinh tế phát triển | 21 | 19,81 | 554,41 | 72,87 | |
17 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 24 | 22,64 | 633,82 | 83,74 | 5 |
18 | 7340115 | Marketing | 27 | 25,47 | 737,29 | 95,74 | 5 |
19 | 7340121 | Kinh doanh thương mại | 24 | 22,64 | 633,82 | 83,74 | 5 |
20 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính – Ngân hàng; Công nghệ tài chính) | 24 | 22,64 | 633,82 | 83,74 | 5 |
21 | 7340301 | Kế toán | 23 | 21,7 | 607,35 | 80,11 | 5 |
22 | 7340302 | Kiểm toán | 23 | 21,7 | 607,35 | 80,11 | 5 |
23 | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | 21 | 19,81 | 554,41 | 72,87 | |
24 | 7380101 | Luật (02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế ) | 27 | 25,47 | 737,29 | 95,74 | |
25 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
26 | 7480101 | Khoa học máy tính | 22 | 20,75 | 580,88 | 76,49 | 5 |
27 | 7480201 | Công nghệ thông tin (03 chuyên ngành: Công nghệ phần mềm; Hệ thống thông tin; Truyền thông và Mạng máy tính) | 22 | 20,75 | 580,88 | 76,49 | 5 |
28 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
29 | 7520103 | Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số) | 21 | 19,81 | 554,41 | 72,87 | |
30 | 7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ điện tử; Hệ thống nhúng và IoT) | 21 | 19,81 | 554,41 | 72,87 | |
31 | 7520115 | Kỹ thuật nhiệt (Kỹ thuật cơ điện lạnh, Điện lạnh, Cơ điện lạnh) | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
32 | 7520116 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
33 | 7520122 | Kỹ thuật tàu thủy | 20,5 | 19,34 | 541,17 | 71,05 | |
34 | 7520130 | Kỹ thuật ô tô | 21,5 | 20,28 | 567,64 | 74,68 | |
35 | 7520201 | Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử) | 21,5 | 20,28 | 567,64 | 74,68 | |
36 | 7520206 | Kỹ thuật biển (Giàn khoan và Tuabin gió) | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
37 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 21 | 19,81 | 554,41 | 72,87 | |
38 | 7520301 | Kỹ thuật hoá học | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
39 | 7520320 | Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động) | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
40 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực) | 20,5 | 19,34 | 541,17 | 71,05 | |
41 | 7540105 | Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch) | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
42 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
43 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
44 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
45 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản (03 chuyên ngành: Công nghệ Nuôi trồng thủy sản; Quản lý sức khỏe động vật thuỷ sản, Quản lý Nuôi trồng thủy sản) | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
46 | 7620303 | Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản; Khai thác thủy sản) | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
47 | 7620305 | Quản lý thuỷ sản | 20 | 18,87 | 527,94 | 69,24 | |
48 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 25 | 23,58 | 666,21 | 87,64 | 5 |
49 | 7810201 | Quản trị khách sạn | 25 | 23,58 | 666,21 | 87,64 | 5 |
50 | 7840106 | Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics) | 24 | 22,64 | 633,82 | 83,74 | 5 |
Thí sinh trúng tuyển cần thực hiện các nội dung sau để trở thành tân sinh viên Trường Đại học Nha Trang, cụ thể:
- Thực hiện xác nhận nhập học trực tuyến trên hệ thống http://thisinh.thitotnghiepthpt.edu.vn/ từ ngày 22/8/2025 đến 17h ngày 30/8/2025.
- Thực hiện các bước trong quy trình nhập học được hướng dẫn chi tiết tại website: https://tuyensinh.ntu.edu.vn/nhap-hoc
- Thường xuyên truy cập vào website, fanpage để biết thêm thông tin:
+ Website: www.tuyensinh.ntu.edu.vn
+ Fanpage: https://www.facebook.com/tuyensinhdhnt/